maintain kqbd vong loại euro 2024 Từ điển Soha tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt cho thấy nghĩa của từ maintain là giữ gìn, duy trì, bảo vệ, nuôi, chuyên ngành, kỹ thuật chung, kinh tế, toántin. Xem các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, và các ví dụ của từ maintain
cấu trúc quá khứ đơn Thì quá khứ đơn Past simple tense dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: We went shopping yesterday. Ngày hôm qua chúng tôi đã đi mua sắm He didn’t come to school last week. Tuần trước cậu ta không đến trường. 2. Cấu trúc thì quá khứ đơn
kh 101 The Kh-101 / Kh-102 is a line of conventional and nuclear capable ALCMs developed and deployed by Russia. It has a range of 2,500-2,800 km, a low altitude flight path, and a high accuracy guidance system