MADE:Cách sử dụng Made - Các cụm từ với Made trong tiếng Anh

made   at last huong made a single minded The chairs are made of wood. Ghế được làm bằng gỗ. Made from. Được làm ra từ vật liệu gì. Ví dụ: Wine is made from grapes. Rượu được làm từ ai. Made out of. Được làm bằng gì. Ví dụ: Many items in daily use are made out of plastic. Nhiều vật dụng hằng này được làm bằng nhựa

gemadept Công ty Gemadept, tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, thành lập năm 1990. Cùng với chính sách đổi mới kinh tế của Chính phủ, năm 1993, Gemadept trở thành một trong ba công ty đầu tiên được cổ phần hóa và được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ năm 2002

recently we made a trip Recently, we made a trip to visit Dong Ho village with a desire to meet the old artisan – Nguyen Huu Sam. Just when we arrived villagers at the dyke in the village and talked with the villagers about the artisan, they immediately told us about him

₫ 10,500
₫ 156,300-50%
Quantity
Delivery Options