Mũ TIếNG ANH:MŨ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

mũ tiếng anh   mandala mũi né Tìm tất cả các bản dịch của mũ trong Anh như hat, head piece, circumflex accent và nhiều bản dịch khác

2 mũ 2 Bước 1: Xác định cơ số là 2 và số mũ là 2. Bước 2: Thực hiện phép nhân cơ số 2 với chính nó: \ 2 \times 2 \. Bước 3: Kết quả của phép tính này là 4. Như vậy, phép tính 2 mũ 2 mang lại kết quả là 4. Đây là một kiến thức cơ bản và quan trọng trong toán học, được

số mũ tiếng anh là gì Trong toán tiếng anh, số mũ hay còn gọi là lũy thừa được định nghĩa là “Exponent”. Đây là khái niệm dùng để biểu thị số lần của một cơ số được nhân lên với chính nó. Số mũ, lũy thừa trong toán tiếng anh. Trong đó: n được coi là số mũ và a là cơ số. Số mũ trong toán tiếng anh được biểu thị : an. Trong đó: n được coi là số mũ và a là cơ số

₫ 74,300
₫ 125,300-50%
Quantity
Delivery Options