LOSE:Nghĩa của từ Lose - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ

lose   tiếng anh 9 unit 3 a closer look 1 to come to be without something in one's possession or care, through accident, theft, etc., so that there is little or no prospect of recovery, to fail inadvertently to retain something in such a way that it cannot be immediately recovered, to suffer the deprivation of, to be bereaved of by death, to fail to keep, preserve, or maintain, of a clock or watch to run slower by, to give up

tiếng anh lớp 6 a closer look 1 A CLOSER LOOK 1 Trả lời câu hỏi phần 1-7 trang 60-61 SGK Tiếng Anh lớp 6 mới VOCABURARY. 1. Listen and repeat the words in the box. Nghe và lặp lại những từ trong khung. Click vào đây để nghe: Lời giải:

unit 1 lớp 8 a closer look 2 Bài viết sau trình bày đáp án và giải thích chi tiết của sách Tiếng Anh lớp 8 - Unit 1: A Closer Look 2 giúp bạn chuẩn bị cũng như hiểu rõ bài hơn. Cùng theo dõi nhé!

₫ 13,500
₫ 144,200-50%
Quantity
Delivery Options