looking forward to + gì looking for a job Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì. Cách sử dụng: Dùng để thể hiện niềm phấn khởi, sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra. Ví dụ: I am looking forward to seeing my old friend again after 5 years. Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 5 năm.
are you looking for a cheap clean Đáp án đúng là: A. Giải thích: source of power/power source: nguồn năng lượng. Dịch: Bạn có đang tìm kiếm một nguồn năng lượng rẻ, sạch, hiệu quả mà không gây ô nhiễm hoặc lãng phí nguồn tài nguyên thiên nhiên? Look no further than solar energy 29 _________ our Sun. Không cần tìm đâu xa ngoài nguồn năng lượng mặt trời từ mặt trời của chúng ta
looking back unit 7 lớp 9 Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 7 lớp 9 Looking Back trang 80 trong Unit 7: Natural wonders of the world Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 7. Vocabulary. 1 trang 80 sgk Tiếng Anh 9 Global Success: Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each question