LOOKING BACK:LOOK BACK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

looking back   looking for a job LOOK BACK ý nghĩa, định nghĩa, LOOK BACK là gì: 1. to think about something that happened in the past: 2. to think about something that happened…. Tìm hiểu thêm

looking forward to + v hay ving Dùng để miêu tả sự háo hức, mong chờ cho điều gì đó sắp xảy ra. Cấu trúc Look forward còn được dùng để thể hiện sự hào hứng, phấn khích, mong đợi vào một sự kiện nào đó sắp diễn ra. Ví dụ: Sarah is looking forward to seeing her best friend after 2 years. Sarah rất mong được gặp lại người bạn thân nhất của cô sau 2 năm

looking back unit 3 lớp 8 Giải tiếng Anh 8 Global Success Unit 3 Looking back Teenagers bao gồm đáp án các phần bài tập trang 36 giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. 1. Complete the webs with suitable words and phrases. Hoàn thành các trang web với các từ và cụm từ thích hợp. Đáp án. - Activities on social media Hoạt động trên mạng xã hội

₫ 92,200
₫ 136,100-50%
Quantity
Delivery Options