LONELY:Nghĩa của từ Lonely - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

lonely   xe điện vespa giá bao nhiêu to feel lonely cảm thấy cô độc to feel lonely for someone từ Mỹ,nghĩa Mỹ nhớ ai to plough a lonely furrow làm mà không có ai giúp đỡ, đơn thân độc mã

ổ cứng hdd Mua ổ cứng HDD PC máy tính 500GB đa dạng dung lượng 1TB 2TB 3TB 4TB 6TB 8TB. Ổ cứng các thương hiệu chính hãng, sẵn hàng tại showroom. Xem ngay

there is a steady STEADY definition: 1. happening in a smooth, gradual, and regular way, not suddenly or unexpectedly: 2. not moving or…. Learn more

₫ 61,500
₫ 187,500-50%
Quantity
Delivery Options