litter cây dây nhện litter litter /'litə/ danh từ. rác rưởi bừa bãi; ổ rơm cho súc vật lượt rơm phủ lên cây non rơm trộn phân; phân chuồng; lứa đẻ chó, mèo, lợn kiệu, cáng để khiêng người bệnh, người bị thương ngoại động từ. rải ổ cho súc vật vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày
background đen Tìm hình ảnh về Hình Nền Đen Miễn phí bản quyền Không cần thẩm quyền Hình ảnh chất lượng cao
khtn 8 kết nối tri thức Trang web này cung cấp giải bài tập Khoa học tự nhiên lớp 8 Kết nối tri thức hay nhất, theo các chương của sách giáo khoa. Học sinh có thể soạn, làm bài tập KHTN 8, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn KHTN lớp 8