litter sổ xố tây ninh hôm nay Kiểm tra bản dịch của "litter" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đẻ, rác rưởi, rác rưởi bừa bãi. Câu ví dụ: That sow right there gave birth to a litter of eight. ↔ Con heo cái ngoài kia đẻ một lứa 8 con
quốc cường gia lai kháng cáo Chiều 8-11, luật sư của bà Trương Mỹ Lan xác nhận thông tin Công ty CP Quốc Cường Gia Lai Quốc Cường Gia Lai đã rút đơn kháng cáo, đồng ý trả lại 2.882 tỉ đồng cho Công ty CP Đầu tư Sunny Island thuộc Tập đoàn Vạn Thịnh Phát tại phiên tòa phúc thẩm vụ án liên quan giai đoạn 1
networking là gì Networking là gì? Networking là kỹ năng xây dựng mối quan hệ – khả năng xây dựng và chủ động duy trì các mối quan hệ cộng tác công việc nhằm phục vụ cho mục tiêu tương lai của doanh nghiệp