LITTER:"litter" là gì? Nghĩa của từ litter trong tiếng Việt. Từ điển Anh

litter   giải colombia a litter litter /'litə/ danh từ. rác rưởi bừa bãi; ổ rơm cho súc vật lượt rơm phủ lên cây non rơm trộn phân; phân chuồng; lứa đẻ chó, mèo, lợn kiệu, cáng để khiêng người bệnh, người bị thương ngoại động từ. rải ổ cho súc vật vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày

test yourself a english 12 Test Yourself A Trang 41-42-43 SGK Tiếng Anh 12 I. Listening 2.5 points Listen to the passage about the changes in families in Western countries during the last two centuries and decide if the following statements are true T or false F

những câu nói buồn về cuộc sống Nếu bạn đang cảm thấy bế tắc, không phương hướng với cuộc sống hiện tại, hãy tham khảo những câu nói hay ý nghĩa về cuộc sống từ những người nổi tiếng dưới đây để tạo động lực vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống nhé!

₫ 17,400
₫ 113,200-50%
Quantity
Delivery Options