listen cam 15 test 2 listening listen - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho listen: 1. to give attention to someone or something in order to hear them: 2. to accept someone's advice: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
thang điểm ielts listening Betterway gửi đến bạn các thông tin chi tiết về thang điểm IELTS Listening mới nhất. Cách tính điểm và kinh nghiệm đạt kết quả cao
thank you for listening Cụm từ "thank you for listening" được dịch sang tiếng Việt là "cảm ơn bạn đã lắng nghe". Đây là một cách diễn đạt lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Thể hiện lòng biết ơn: Câu nói này thường được sử dụng để cảm ơn người khác vì đã dành thời gian để nghe mình nói