LISTEN:Nghĩa của từ Listen - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

listen   hiring a public room listening answers Listen While Talking LWT nghe trong khi nói lắng nghe. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb accept, admit, adopt, attend, audit, auscult, auscultate

listen and write Enhance Listening Skills: By regularly practicing with our dictation exercises, you'll sharpen your listening skills. You'll learn to identify and comprehend spoken English accurately, improve your understanding of native speakers, and develop the ability to catch subtle nuances and expressions

tactics for listening Đây là bộ sách phù hợp cho hầu hết mọi lứa tuổi, phân chia mức độ từ cơ bản tới nâng cao. Đặc biệt, đây là tài liệu phù hợp với các bạn tự ôn luyện IELTS Listening tại nhà. Bộ sách được chia thành 3 phần chính với 24 units: Topic, Listening Skills, và PronunciationDictation

₫ 18,400
₫ 194,400-50%
Quantity
Delivery Options