LINES:LINES | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

lines   hành lý xách tay vietnam airlines hard lines! hard lines/luck; read between the lines; Xem tất cả các định nghĩa

singapore airlines Singapore Airlines Viết tắt: SIA; tiếng Mã Lai: Syarikat Penerbangan Singapura, chữ Hán: 新加坡航空公司; bính âm: Xīnjīapō Hángkōng Gōngsī, Tân Gia Ba hàng không công ty; viết tắt 新航 - Tân Hàng SGX: S55 là hãng hàng không quốc gia của Singapore

deadlines Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm “deadlines”, tầm quan trọng của chúng trong công việc và cuộc sống, cùng những cách thức để quản lý deadlines một cách hiệu quả

₫ 43,100
₫ 102,300-50%
Quantity
Delivery Options