lemo lemon irvine Lemo là ứng dụng cho phép bạn gọi video, chia sẻ màn hình, tạo chủ đề, chơi trò chơi và l᫋ nhạc trong các phòng chat. Tải Lemo để gặp gỡ những người bạn mới, ẩn danh tính và nói chuyện bí mật
a lemon also adjective a lemon drink. also adjective a pale lemon dress. Bản dịch của lemon từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 水果, 檸檬, 檸檬汁… 水果, 柠檬, 柠檬汁… limón, limonero, zumo de limón… limão-siciliano, limão masculine, abacaxi masculine…
lemon party Tương tự như các trang web gây sốc khác bắt đầu lan truyền cùng thời điểm, Lemon Party đã đạt được nhiều tiếng tăm thông qua việc sử dụng trong các trò đùa mồi chài và chuyển đổi giữa bạn bè cũng như troll trên các diễn đàn thảo luận trực tuyến khác nhau