LEISURE:LEISURE | English meaning - Cambridge Dictionary

leisure   truc tiep da ga thomo Learn the meaning of leisure as the time when you are not working or doing other duties, and see how it is used in different contexts and domains. Find out the synonyms, collocations, idioms and translations of leisure in English

người đến sau Anh ơi hãy quay về cho em quên nỗi đau người đến sau. Em biết làm sao?. Mình gặp nhau quen nhau làm chi hỡi anh. Để giờ đây sao cũng không đành. Nói đi anh, anh lìa xa người yêu thuở nao. Hay là anh quên em với bao niềm đau.. Mình gặp nhau quen nhau thì vui đấy thôi. Có ngờ đâu ta không thể xa rời. Để bây giờ em lặng nghe giọt nước mắt mãi rơi

giang mai giai đoạn 1 3.1 Giang mai giai đoạn 1. Các triệu chứng của giang mai giai đoạn đầu thường xuất hiện 10 ngày đến 3 tháng sau khi người bệnh tiếp xúc với vi khuẩn gây giang mai. Người bệnh có thể nhận thấy các hạch bạch huyết gần háng bị phì đại. Thông thường, dấu hiệu giang mai

₫ 65,200
₫ 139,500-50%
Quantity
Delivery Options