LEFT:LEFT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

left   cleft sentence Left có nhiều ý nghĩa trong tiếng Anh, có thể là tính từ, từ động, từ đa hoặc từ đồng nghĩa. Xem ví dụ, cách dùng, các từ liên quan và bản dịch của left trong nhiều ngôn ngữ khác

left handers are the odd ones out International Lefthanders Day 2024: Anywhere you go, left-handers are always the odd ones out. According to statistics, lefties make up about 10 per cent of the global population

a little to the left online A Little To The Left is a charming and engaging puzzle game that invites players into a soothing, yet intriguing world of domestic organization

₫ 32,100
₫ 131,500-50%
Quantity
Delivery Options