LEAVE V2:Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave | Động từ bất quy tắc

leave v2   leaves png Học cách sử dụng động từ leave trong các tình huống quá khứ đơn, quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Xem ví dụ, bình luận và bài tiếp theo về các động từ bắt đầu bằng L

leave v3 V0, V2, V3 của Leave là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Leave trong bảng dưới đây nhé!

leave leave out; leave alone; leave home; sick-leave; leave in the lurch; leave/make one’s mark; leave no stone unturned; Xem tất cả các định nghĩa

₫ 68,300
₫ 140,100-50%
Quantity
Delivery Options