LEAF:Leaf là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

leaf   leaflet Nghĩa của từ Leaf: Một vật giống như một chiếc lá ở chỗ phẳng và mỏng.; Một cấu trúc dẹt của thực vật bậc cao, thường có màu xanh lục và giống như phiến lá, được gắn trực tiếp vào

turn over a new leaf meaning Learn the meaning and usage of the phrase "turn over a new leaf", which means to start to behave in a better or more acceptable way. See synonyms, pronunciation, collocations, sentences and grammar tips from Collins Dictionary

leaf png Browse and download 181,905 royalty free PNGs with transparent backgrounds matching Leaf. Find palm, green, banana, maple, gold, cannabis, and more leaf images in various styles and formats

₫ 25,100
₫ 150,400-50%
Quantity
Delivery Options