LAYOVER:Phép dịch "layover" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

layover   xsmb 16 12 23 "layover" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "layover" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: After a two-day layover in Hawaii, Altamaha pushed on toward the West Coast. ↔ Sau hai ngày nghỉ ngơi tại Hawaii, Altamaha lên đường quay về Bờ Tây Hoa Kỳ

ngân long Có tên gọi khác là cá rồng ngân long, cá bạc, ngân đới, là thỏi bạc sống mang lại may mắn và tài lộc. Thân hình cá sáng bạc hồng, đặc trưng với vảy cứng cáp, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ trong ánh sáng

đá gà trực tiếp thomo ngày hôm nay Trực tiếp đá gà Thomo hôm nay tại Campuchia tất cả các giải đấu c1, c2, c3, c4 mới nhất. Các trận đá gà chọi, gà tre cựa sắt, cựa dao được cập nhật nhanh nhất trong 24h dưới đây. Beginning of dialog window. Escape will cancel and close the window

₫ 77,100
₫ 175,100-50%
Quantity
Delivery Options