LARGE:"large" là gì? Nghĩa của từ large trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

large   is a situation in which large numbers a large and generous spirit. a large heart. magnanimous toward his enemies. conspicuous in position or importance; big, prominent. a big figure in the movement. big man on campus. he's very large in financial circles. a prominent citizen. having broad power and range and scope. taking the large view. a large effect. a large sympathy

do you have a large or small family Do you have a large or small family? I would say I have a relatively small family. It’s just my parents, my brother, and myself, which allows us to have very intimate and meaningful relationships. Although we are not many, the connection we share is incredibly strong and enduring

a large number of inventions Chủ đề a large number of inventions require: Một số lượng lớn các phát minh đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và nỗ lực không ngừng nghỉ. Các phát minh này đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc, mở ra những chân trời mới và đem lại nhiều lợi ích vượt trội cho xã hội

₫ 52,400
₫ 166,400-50%
Quantity
Delivery Options