LARGE:LARGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

large   do you have a large or small family LARGE ý nghĩa, định nghĩa, LARGE là gì: 1. big in size or amount: 2. enjoying yourself very much by dancing and drinking alcohol: 3. big…. Tìm hiểu thêm

is a situation in which large numbers _________ is a situation in which large numbers of people have little or no food, and many of them die. Dịch câu: Nạn đói là tình huống khi một số lượng nhiều người không có thức ăn, và nhiều người trong số họ bị chết

a large number of inventions Từ những phát minh cổ xưa đến những công nghệ tiên tiến ngày nay, mỗi phát minh đều góp phần vào sự tiến bộ của nhân loại. Bài viết này sẽ khám phá những phát minh quan trọng và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. 1. Bóng Đèn Điện. 2. Penicillin. 3. Teflon. 4. Coca-Cola. Đem lại ánh sáng và cải thiện điều kiện sống

₫ 21,300
₫ 125,100-50%
Quantity
Delivery Options