lance most people know that a balanced Learn the meaning of lance as a noun and a verb, and how to pronounce it in English. Find out how to say lance in different languages, such as Chinese, Spanish and Portuguese
balance là gì Thương nghiệp Bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán. Sai ngạch; số còn lại, số dư. Nghệ thuật Sự cân xứng. Do dự, lưỡng lự. Ở vào tình trạng nguy ngập. the balance of advantage lies with him: Anh ta ở vào thế có lợi. to hold the balance even between two parties: Cầm cân nảy mực. Làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng. Làm cho cân xứng
glance glance /glɑ:ns/ nghĩa là: khoáng chất quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ glance, ví dụ và các thành ngữ liên quan