KNOWLEDGE:KNOWLEDGE | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictio

knowledge   knowledge, or know lady KNOWLEDGE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho KNOWLEDGE: 1. information and understanding that you have in your mind: 2. used to say that someone thinks…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

knowledge or know lady Trong game nhập vai này, bạn sẽ làm nam sinh viên duy nhất của một trường đại học nữ và tìm kiếm tình yêu với nhiều người đẹp khác nhau. Bạn có thể tương tác với 6 nữ chính với những tính cách khác nhau và mở khóa cốt truyện ẩn để đạt được kết thúc ư

a is an area of knowledge A _______ is an area of knowledge or study, especially one that you study at school, college, or university. Tạm dịch: Môn học là một lĩnh vực kiến thức hoặc nghiên cứu, đặc biệt là một môn học mà bạn học ở trường, cao đẳng hoặc đại học

₫ 62,300
₫ 155,500-50%
Quantity
Delivery Options