KNOW:KNOW - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

know   all we know Tìm tất cả các bản dịch của know trong Việt như biết, chủ tâm, cố ý và nhiều bản dịch khác

describe a child that you know You should say: how you know him or her; what he or she likes to do; what kind of person he/she is; and explain how you feel about this child. Bài mẫu: I would like to tell you about my niece, Mai, who is seven years old. I stay with her and her family every national holiday and she is always so delighted to see me

knowledge he has grown out of all knowledge: nó lớn quá không nhận ra được nữa; sự quen biết. my knowledge of Mr. B is slight: tôi chỉ quen sơ sơ ông B; sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức. to have a good knowledge of English: giỏi tiếng Anh; wide knowledge: kiến thức rộng

₫ 13,100
₫ 158,200-50%
Quantity
Delivery Options