KEN:Nghĩa của từ Ken - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

ken   xo so keno minh chính /'''ken'''/, Phạm vi hiểu biết, tầm mắt, Nhận ra, nhìn ra, Biết, noun, verb,

kengan omega Two years after the events of Kengan Ashura, a young man named Narushima Koga aims to enter the Kengan matches, while also seeking out Tokita Ohma for a mysterious reason. He begins to work under Yamashita Kazuo when he meets Gaoh Ryuki, the spitting image of Ohma

kenzo Nếu cần thêm thông tin thì bộ phận Admin của Kenzo Việt Nam sẽ chủ động liên hệ với quý đại lý. Trong trường hợp anh/chị cần hỗ trợ thêm, vui lòng liên hệ NVKD đang chăm sóc anh/chị hoặc liên hệ hotline của Kenzo Việt Nam

₫ 41,300
₫ 146,300-50%
Quantity
Delivery Options