keep up with keep google Keep up with : bắt kịp với/ theo kịp với. Là một loại thuộc Cụm động từ. Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó hay không. It's so hard to keep up with teenage clothing fashions these days because they change so often and not cheap
keep a dog Read Keep A Dog manga online at Mangareader for free
keep up with là gì Keep up with : bắt kịp với/ theo kịp với. Là một loại thuộc Cụm động từ. Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó hay không. It's so hard to keep up with teenage clothing fashions these days because they change so often and not cheap