keep in touch keep google Keep in touch + with + somebody giữ liên lạc với ai đó Hoặc keep in touch. Ví dụ: I met her when I studied in London, and up to now, we have kept in touch.Tôi gặp cô ấy khi tôi học ở Luân Đôn, và cho đến tận bây giờ, chúng tôi vẫn giữ liên lạc.Although I work abroad, I usually keep in touch
bookkeeping Learn what bookkeeping is, how it is done, and why it is important for businesses. Compare the cash basis and accrual basis of accounting and see examples of bookkeeping transactions
keep a dog Đọc truyện tranh Keep A Dog - Chap 1 Tiếng Việt bản đẹp chất lượng cao tại Comics24h. Truyện Keep A Dog Boy Love với Chap Mới Nhất được cập nhật nhanh và sớm nhất liên tục mỗi ngày tại Comics24h