keep a lid on sth keep a dog 'keep the lid on something' nghĩa là đạy nắp/vung lên - dập tắt, đàn áp, ngăn cản phát triển, thành công, lan rộng; giữ bí mật. Ví dụ. Hoping to keep the lid on the coronavirus outbreak bùng phát, the city of Chicago will require visitors from states with a surge of cases to quarantine for 14 days
bookkeeping Nếu bạn có đam mê về các công việc ngành kế toán, hãy tiếp tục cùng Glints Việt Nam tìm hiểu công việc bookkeeper là gì và những yêu cầu quan trọng giúp bạn có thể trở thành một bookkeeper thực thụ làm việc lâu dài trong lĩnh vực bookkeeping
keep google Google Keep makes it easy to capture a thought or list for yourself, and share it with friends and family. Capture what’s on your mind • Add notes, lists and photos to Google Keep