JUDGEMENT:JUDGMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

judgement   pandanus resort mũi né Shareholders should back the company's judgement and take up their rights. Financial analysts make informed judgments about how stock markets are likely to perform . make/form/reach a judgment about/on sth We tend to make judgments about people at work based on our first impressions

van chi vu Trong một đêm, anh chàng đột ngột mất cha huynh và bất ngờ được giao trọng trách trở thành chưởng môn nhân của gia tộc. Tuy nhiên, anh lại phát hiện ra nguy cơ đe dọa từ bốn phía. Cô nàng được phái đến mai phục bên cạnh anh, nhưng lại lưỡng lự giữa sự tự do và tình yêu. Trong cuộc hành trình của họ, cả hai đã trải qua nhiều khó khăn và thử thách

đồng phục vinschool Bài viết này giới thiệu về các mẫu đồng phục của Vinschool, hệ thống giáo dục hiện đại và đẳng cấp quốc tế của Vingroup. Bạn sẽ biết được các đặc điểm, hướng dẫn, cách mua và giặi đồng phục Vinschool uy tín và chất lượng

₫ 18,400
₫ 114,500-50%
Quantity
Delivery Options