john has bought a house john f. kennedy `8.` John has bought a house where there are ghosts. `9.` I never travel with some people who drive drunk. `10.` A man whom the police have caught stole £10,000 from a bank
john cannot make a Cụm từ: Make a decision đưa ra quyết định Decisive: Adj. Decide: Verb. Decisively: Adverb. Decision: Noun =Chọn D. Tạm dịch: John không thể quyết định kết hôn với Mary hay sống độc thân cho đến khi anh ta có đủ khả năng để mua nhà và xe hơi
john will look for a job will look → mệnh đề chia ở tương lai không thể kết hợp với các mệnh đề chỉ thời gian ở quá khứ → loại A, C, D . Cấu trúc: S + will + Vbare + as soon as + S + V present simple/present perfect Dịch nghĩa: John sẽ tìm việc ngay sau khi anh ấy vượt qua kỳ thi của mình