JEALOUS:jealous – Wiktionary tiếng Việt

jealous   sieuthilamdep a people jealous of their independence — một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình; Cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực. a jealous inquiry — cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực

external external to Female kangaroos carry their young in pouches that are external to their bodies. for external use This cream is for external use only = it must not be put inside the body. In later years , his paintings began to show a number of external influences = influences coming from other people

chuyển sò fo4 Từ 11h00 ngày 13/01 đến 23h59 ngày 18/01, chỉ cần chuyển Sò sang FC/MC đủ hạn mức quy định, các HLV sẽ nhận được hàng loạt món quà đặc biệt bao gồm khả năng nhận được 3 cơ hội sở hữu dàn ICONS vĩ đại một cách hoàn toàn miễn phí! Lưu ý: Giới hạn 1 lần trên PC, 1 lần trên Mobile

₫ 83,300
₫ 177,500-50%
Quantity
Delivery Options