INVENTION:INVENTION | English meaning - Cambridge Dictionary

invention   sao la hầu 2024 Learn the meaning of invention as a new design or creation, or a story that is not true. See how to use invention in different contexts and domains, with examples and collocations

takashimaya quận 1 Saigon Centre Tập Trung Hơn 400 Thương Hiệu Nổi Tiếng Trong Và Ngoài Nước Từ Thời Trang Đến Ẩm Thực, Bao Gồm Khách Thuê Chủ Lực Takashimaya

practice Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Tìm tất cả các bản dịch của practice trong Việt như dượt, luyện tập, tập dượt và nhiều bản dịch khác

₫ 80,100
₫ 158,300-50%
Quantity
Delivery Options