into the thrill son into you Haewon, a violinist, is a nonchalant person who neither blocks the ones who come into his life nor holds onto those who leave. One day, his only friend, Taeshin, commits suicide, and after failing to speak to Taeshin, who called him several times shortly before his death, Haewon is haunted by his death, even though he doesn’t have much of an
into INTO - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
come into là gì Nghĩa của come into là gì? Từ "come into" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của từ này bao gồm: Thừa kế, được tặng, được chuyển giao. I come into a lot of money when my grandfather died