INTO:INTO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

into   cevinton INTO - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

bill clinton TPO - Cựu Tổng thống Mỹ Bill Clinton đã được đưa đến bệnh viện ở Washington để xét nghiệm và theo dõi sức khỏe sau khi bị sốt. Angel Urena, Phó Chánh văn phòng của cựu Tổng thống Mỹ cho biết, ông Bill Clinton vẫn ổn và hy vọng sẽ

run into Run into /rʌn ˈɪntuː/ Gặp phải ai đó hoặc cái gì đó một cách bất ngờ hoặc tình cờ. Ex: I ran into my old friend at the grocery store yesterday. Tôi gặp lại người bạn cũ của mình ở cửa hàng tạp hóa ngày hôm qua.

₫ 10,400
₫ 151,500-50%
Quantity
Delivery Options