INTEREST:Interest là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

interest   snap pinterest Từ "interest" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự quan tâm hay sự hứng thú đối với một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, "interest" chỉ lãi suất, số tiền trả cho việc sử dụng vốn

describe a job you think is interesting Describe an interesting job that you would like to do in the future thuộc nhóm chủ đề “Work/ study công việc/ học tập” là đề bài thường xuất hiện trong Part 2 IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý sample cho chủ đề này cùng các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn cách trả lời lưu loát cho chủ đề này

compound interest calculator Calculate compound interest rates and compare different compounding periods with this online tool. Learn how compound interest works, its formulas, and its impact on savings and loans

₫ 55,300
₫ 112,400-50%
Quantity
Delivery Options