integrity cước kizuna z69 Kiểm tra bản dịch của "integrity" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chính trực, tình trạng nguyên vẹn, tình trạng toàn vẹn. Câu ví dụ: Listen, what upsets Fenella about you is your integrity. ↔ Nghe này, điều làm Fenella bực mình là sự chính trực của cô
giáng sinh ngày mấy Theo người Do Thái thì ngày mới sẽ bắt đầu từ lúc hoàng hôn, vì thế họ tổ chức lễ Giáng Sinh sớm từ tối ngày 24. Còn ngày 25/12 là ngày làm lễ chính thức. Sự khác nhau giữa đêm 24/12 và ngày 25/12. Đêm Giáng Sinh 24/12 – lễ vọng. Đêm Giáng Sinh 24/12 – lễ vọng
đu quay, mâm quay ngoài trời Đu quay mâm không ray 6 con thú PL1113 là mẫu đu quay mâm không ray đạt tiêu chuẩn đồ chơi ngoài trời mầm non và được đông đảo trường mầm non trên địa bàn TPHCM lựa chọn