INSECURE:insecure - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

insecure   quay thử xsmb org 168 Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~ :not secure: such as, not confident about yourself or your ability to do things well :nervous and uncomfortable. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: Harry is beginning to feel insecure about his job, The machine-gun position is insecure and will soon be taken

zona thần kinh Zona thần kinh là bệnh về da cấp tính do virus thần kinh gây nên, có biểu hiện nóng rát, đau, mụn nước, vết loét, vết thâm. Bài viết từ Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM giới thiệu nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh zona thần kinh

huỳnh tú Huỳnh Tú là một trong những ca sĩ đời đầu của thế hệ 9x, được biết đến sau khi tham gia Giọng hát Việt 2015. Cô có nhiều bài hát đình đám như "Đường một chiều", "Tạm xa nhau nhé..." và cuộc hôn nhân với người chồng kém 5 tuổi

₫ 55,200
₫ 182,200-50%
Quantity
Delivery Options