INPUT:Nghĩa của từ Input - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

input   so xo binh đinh voice input sự nhập tín hiệu thoại lối vào. sự đưa vào. sự nhập buffer input/output sự nhập/xuất có đệm data input sự nhập dữ liệu

nhà xe - Sở hữu 10 đầu xe khách chất lượng cao, 5 đầu xe trọng tải lớn, 10 xe trung chuyển các tuyến… và không ngừng mở rộng qua từng năm và liên kết hơn 100 xe phục vụ khi cần thiết

ruby là gì Ruby là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, linh hoạt và có tính động. Ngôn ngữ lập trình này được phát triển bởi Yukihiro Matsumoto Matz vào những năm 1990. Ruby được biết đến với cú pháp dễ đọc và dễ viết

₫ 84,100
₫ 157,200-50%
Quantity
Delivery Options