INDUSTRY:INDUSTRY | English meaning - Cambridge Dictionary

industry   sxmn lâu về Learn the meaning of industry in English, with different contexts and usage. Find out how to use industry as a noun in production, type of work, or quality, and see related words and phrases

hòn sơn kiên giang Hòn Sơn là một đảo xinh đẹp với biển trời, rừng núi, bãi biển cát trắng và đá hùng vĩ. Bạn có thể đến Hòn Sơn bất kỳ thời điểm nào nhưng nên lưu ý về thời tiết và cách đến đảo

btw Btw là viết tắt của cụm từ by the way. Thông thường, nó được sử dụng khi trò chuyện, nhắn tin trên mạng xã hội, diễn đàn hoặc khi viết email. Chuyến bay

₫ 99,100
₫ 101,100-50%
Quantity
Delivery Options