indicate lịch bóng đá docbaomoi.net Từ điển Soha tra cung cấp nghĩa của từ Indicate trong tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và chuyên ngành. Xem ví dụ, hình thái, cách dùng và lưu ý khi sử dụng từ Indicate
quan hệ bị đau bụng dưới Tình trạng đau bụng dưới thường xảy ra sau khi quan hệ tình dục. Cơn đau có khi chỉ nhói lên, có khi chỉ thoáng qua, có người đau âm ỉ. Dù đau ở mức độ nào, thì những cơn đau khi “yêu” ảnh hưởng đến khoái cảm, chất lượng cuộc yêu
mắt lá liễu Mắt lá liễu là dáng mắt mang đến sức hút lạ kỳ, chúng là kiểu mắt một mí kèm theo phần tròng mắt to tròn, đuôi mắt dài và sắc như hình lá liễu. Mắt lá liễu không chỉ tạo nên vẻ đẹp quyến rũ, tươi tắn mà còn mang nhiều mang nhiều ý nghĩa trong nhân tướng học, đặc biệt là phụ nữ