INDICATE:Nghĩa của từ Indicate - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

indicate   truonghocketnoi Từ điển Soha tra cung cấp nghĩa của từ Indicate trong tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và chuyên ngành. Xem ví dụ, hình thái, cách dùng và lưu ý khi sử dụng từ Indicate

phân khu ổ bụng Huấn luyện kỹ năng Y khoa-SKILLSLAB-Module Hệ tiêu hóa Kỹ năng thăm khám 1 KHÁM BỤNG A. MỤC TIÊU BÀI GIẢNG: Sau khi học xong bài này SV phải: - Mô tả các phân khu ổ bụng và các cơ quan tương ứng. - Thực hiện đúng các kỹ năng nhìn, nghe, gõ, sờ trong khám bụng

himawari wa yoru ni saku Norihito and Hisato Asumi have a beautiful marriage. But when Norihito makes a mistake at work and the company loses millions because of him, the president asks him to take responsibility by offering Hisato a job as his secretary

₫ 44,300
₫ 111,200-50%
Quantity
Delivery Options