increase madou Increase vừa là động từ, vừa là danh từ . Vậy danh từ của increase là increase. Phát âm: Increase - /ˈɪn.kriːs lưu ý là danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ý nghĩa: Increase n: Sự gia tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm . Ví dụ câu với danh từ increase:
euclid Learn about Euclid, the "father of geometry", who wrote the Elements treatise and other works on optics, number theory and more. Find out his life, legacy and controversies from various sources and scholars
youtuber thơ nguyễn Chị Thơ đã dừng chân, nhưng hành trình của chúng ta vẫn còn tiếp diễn. Anh Tiểu Bảo Bảo sẽ đi tiếp với các em trong chặng đường sắp tới. Hãy ủng hộ anh Bảo giống như cách mà các em ủng hộ chị Thơ