IN FRONT OF:In front of là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

in front of   nhà cai uy tin Ở một vị trí hướng về phía trước của một cái gì đó hoặc một ai đó. In a position which is facing the front of something or someone. The speaker stood in front of the audience during the presentation. Người phát biểu đứng trước khán giả trong buổi thuyết trình. She did not sit in front of the TV during dinner

in ma vach to khai Lấy in mã vạch tờ khai online qua hệ thống Tổng cục hải quan. Lấy in mã vạch tờ khai qua phần mềm ecus. Lấy in mã vạch tờ khai trực tiếp tại chi cục hải quan. Có rất nhiều cách khác nhau để lấy mã vạch, các cách này cùng cho một kết quả giống nhau

đơn xin nghỉ việc 1.7. Mẫu đơn xin nghỉ việc tiếng Anh/ song ngữ. Đối với những bạn công tác tại các công ty nước ngoài, tập đoàn đa quốc gia sử dụng tiếng Anh chủ yếu thì viết đơn xin nghỉ việc bằng tiếng Anh là điều bắt buộc

₫ 32,500
₫ 150,100-50%
Quantity
Delivery Options