improve làm bánh từ bột mì improve improve /im'pru:v/ ngoại động từ. cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi tư tưởng, mở mang kiến thức... to improve one's style of work: cải tiến lề lối làm việc; to improve one's life: cải thiện đời sống; lợi dụng, tận dụng. to improve the occasion: tận dụng cơ hội
samsung ring Gần 5 tháng sau khi được giới thiệu tại sự kiện MWC 2024, Samsung hôm nay đã chính thức tiết lộ thông tin chi tiết về chiếc nhẫn thông minh đầu tiên của họ là Galaxy Ring, bao gồm cả giá bán và ngày lên kệ
keonhacai video Video khác 10:19 Tiến Linh: Xuân Son đã nhường pen cho em, Duy Mạnh tiếc cho siêu phẩm của Son 06 giờ trước 08:23 Xuân Son - Tiến Linh khoác cờ Việt Nam ăn mừng cực nhiệt sau chiến thắng 08 giờ trước