immobile trường lương thế vinh Nghĩa của từ immobile trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Xem thêm: fast, firm. VERBS lie, remain, sit, stand She seemed scarcely to breathe as she lay immobile. | become | hold sb, leave sb For a moment shock held her immobile. The accident left him totally immobile. Tra cứu từ điển Anh Việt online
bé ma của anh Phim Bé Ma Của Anh trình diễn câu chuyện yêu ngọt ngào giữa chàng thanh niên và cô gái ma xinh đẹp trong căn nhà "ma ám". Xem review phim, thông tin diễn viên, nội dung, khuyến cáo xem phim này
bộ lục giác Tecostore cung cấp 100+ mẫu bộ lục giác các loại khác nhau, giá hợp lý, chính hãng. Bộ lục giác là dụng cụ vặn đầu ốc có khía 6 cạnh, dễ dùng được, phù hợp với nhiều loại dụng cụ