IGNITE:IGNITE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

ignite   có duyên không nợ remix IGNITE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

cho a = 1. cho A= 2;5. khi đó R\A là? A. - ∞;2 ∪ 5;+∞ B. -∞;2 ∪ 5;+∞ C. 2;5 D. -∞;2 ∪5;+∞ 2. mệnh đề ∀x∈R , x^2-2+a0 với a là số thực cho trước. tìm a để mệnh đề đúng? A. ahoặc = 2 B. A 2 C. A=2 D. A2

to be Có thể nói động từ To be là một trong những dạng động từ cơ bản nhưng lại quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chính vì vậy, bạn không thể bỏ qua bài học về động từ To be ngày hôm nay

₫ 33,100
₫ 112,400-50%
Quantity
Delivery Options