idle the omen Tìm kiếm idle. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: nhàn rỗi; thất nghiệp, để không, không chạy máy. Từ điển Anh-Anh - adjective: not working, active, or being used, not having any real purpose or value. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The looms were idle for months
tiếp bóng đá việt nam Link xem trực tiếp bóng đá Singapore đấu với Việt Nam, thuộc khuôn khổ lượt đi bán kết ASEAN Cup 2024 AFF Cup, 20h00 hôm nay 26/12/2024
jun phạm Jun Phạm là một nghệ sĩ Việt Nam, thường được biết đến là cựu thành viên của nhóm nhạc 365daband. Anh đã hoạt động nhiều năm trong các thể loại V-pop, RB, dance-pop, EDM và được biết đến là người dẫn chương trình, diễn viên và nhà văn