IDEAL:"ideal" là gì? Nghĩa của từ ideal trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

ideal   diệnmayxanh ideal Từ điển Collocation. ideal adj. VERBS be, look, seem, sound | make sth The hotel's size makes it ideal for large conferences. | consider sth . ADV. absolutely | almost | less than Language learning often takes place in a less than ideal environment. PREP. for The houses are absolutely ideal for families with young children

xổ số miền tây thứ năm Trang tin kết quả xổ số theo thứ trong tuần các tỉnh Miền Nam - Việt Nam - kqxs Miền Nam Thứ năm, Xổ Số Minh Ngọc

kí tự đặc biệt play together Với bộ sưu tập các ký tự đặc biệt Play Together bạn sẽ có ngay những cái tên ingame đặc biệt nổi bật và thu hút. Đọc nay bài viết sau để chọn cho mình những mẫu ký tự mới lạ

₫ 23,400
₫ 111,100-50%
Quantity
Delivery Options