HYPERBOLE:hyperbole | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictio

hyperbole   xổ số kiên giang 19 tháng 5 hyperbole - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho hyperbole: the use of descriptions that say something is much better, more important, etc than it really is: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

12bet 12bet 12Bet Zip là đại diện chính thức của nhà cái 12Bet tại Việt Nam, liên tục cập nhật link trang chủ 12Bet nhanh chóng, không chặn, đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho các anh em. Truy cập link phụ dưới đây nếu trang chính thức nhà cái bị chặn để được thỏa mãn đam mê nhé!

chữ ả rập viết tay Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ả Rập: أبجدية عربية ’abjadiyyah ‘arabiyyah là hệ thống chữ viết được sử dụng cho chữ viết của nhiều ngôn ngữ ở châu Á và châu Phi, như Ả Rập và Urdu

₫ 30,200
₫ 124,500-50%
Quantity
Delivery Options