HUG:"hug" là gì? Nghĩa của từ hug trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

hug   tã dán huggies size s hug Từ điển Collocation. hug noun . ADJ. big | affectionate, comforting, friendly, loving, reassuring, warm | quick . VERB + HUG give sb He gave the children a quick hug, then got into the car

huggy Lyrics: His name is huggy huggy wuggy if he hugs you you’ll never stop your friend huggy, huggy wuggy he will squeeze you until you pop !-poppy playtime song

thug life Thực tế thì từ thug life được viết tắt từ “The hate you give little infants F*cks everybody”, dịch sát nghĩa thì các bạn có thể hiểu nôm na là sự ghét bỏ khiến cho con người trở nên hận thù với cuộc đời. Từ những năm trước ở nước ngoài thì cụm từ này cũng đã khá là nổi tiếng và được nhiều người sử dụng nhưng chỉ mới xuất hiện ở nước ta

₫ 23,200
₫ 199,200-50%
Quantity
Delivery Options